TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trục đối xứng

Trục đối xứng

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trục đối xứng

axis of symmetry

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

symmetry axis

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

trục đối xứng

Symmetrieachse

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Symmetrieachse.

Trục đối xứng.

Sie verläuft in Längsrichtung des Fahrzeuges durch die Mitten der Vorder- und Hinterachse.

Trục đối xứng chạy theo chiều dọc của xe, nối liền tâm của cầu trước và tâm của cầu sau.

Der Radversatzwinkel ist die Winkelabweichung der Verbindungslinie der Radaufstandspunkte zu einer Linie die 90° zur geometrischen Fahrachse verläuft (Bild 3).

Góc lệch bánh xe là độ lệch góc giữa đường thẳng nối điểm đứng của hai bánh xe so với đường thẳng góc (90°) với trục đối xứng (Hình 3).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Symmetrieachse /die (bes. Geom.)/

trục đối xứng;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

axis of symmetry

trục đối xứng

Từ điển toán học Anh-Việt

axis of symmetry

trục đối xứng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Symmetrieachse /f/HÌNH/

[EN] axis of symmetry

[VI] trục đối xứng

Symmetrieachse /f/CT_MÁY/

[EN] symmetry axis

[VI] trục đối xứng

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Symmetrieachse

[EN] symmetry axis

[VI] Trục đối xứng