Việt
Trục đối xứng
Anh
axis of symmetry
symmetry axis
Đức
Symmetrieachse
Symmetrieachse.
Trục đối xứng.
Sie verläuft in Längsrichtung des Fahrzeuges durch die Mitten der Vorder- und Hinterachse.
Trục đối xứng chạy theo chiều dọc của xe, nối liền tâm của cầu trước và tâm của cầu sau.
Der Radversatzwinkel ist die Winkelabweichung der Verbindungslinie der Radaufstandspunkte zu einer Linie die 90° zur geometrischen Fahrachse verläuft (Bild 3).
Góc lệch bánh xe là độ lệch góc giữa đường thẳng nối điểm đứng của hai bánh xe so với đường thẳng góc (90°) với trục đối xứng (Hình 3).
Symmetrieachse /die (bes. Geom.)/
trục đối xứng;
trục đối xứng
Symmetrieachse /f/HÌNH/
[EN] axis of symmetry
[VI] trục đối xứng
Symmetrieachse /f/CT_MÁY/
[EN] symmetry axis
[VI] Trục đối xứng