Việt
trục đối xứng
Anh
axis of symmetry
Đức
Symmetrieachse
trục đối xứng Một đường thẳng tưởng tượng nằm trên vật thể và chia vật thể đó thành hai phần tương tự nhau về khối lượng hoặc hình dáng diện tích.
Symmetrieachse /f/HÌNH/
[EN] axis of symmetry
[VI] trục đối xứng