TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trục đo

trục đo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy đo kiểu trục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

trục đo

roller gage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

roller gauge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

trục đo

Meßstift

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Steigung der Messspindel beträgt meist 0,5 mm.

Bước ren của trục đo thường là 0,5 mm.

Jede volle Umdrehung der geschliffenen Messspindel verändert den Abstand der Messflächen um die Steigung des Gewindes der Messspindel.

Mỗi một vòng quay của trục đo làm thay đổi khoảng cách giữa các mặt đo một đoạn bằng một bước ren của trục đo.

Die Skalentrommel ist mit der Messspindel fest ver­ bunden.

Tang quay của thang số kết chặt với trục đo.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Messspindel

Trục đo

Messwerkachsen in 8 Edelsteinen

Trục đo trong 8 loại đá quý

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meßstift /m/SỨ_TT/

[EN] roller gage (Mỹ), roller gauge (Anh)

[VI] trục đo, máy đo kiểu trục