TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
trục bánh lệch tâm
trục bánh lệch tâm
2
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Anh
trục bánh lệch tâm
ecentric shaft
1
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
eccentric shaft
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
eccentric shaft
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
eccentric shaft
trục bánh lệch tâm
eccentric shaft
/cơ khí & công trình/
trục bánh lệch tâm
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
ecentric shaft
trục bánh lệch tâm