Việt
trục cán dưới
trục lăn dưới
Anh
lower roll
low roll
bottom roller
bottom roll
Đức
Unterwalze
Lagerrolle
Trục cán dưới
lower roll /xây dựng/
lower roll /cơ khí & công trình/
Unterwalze /f/CNSX/
[EN] low roll
[VI] trục cán dưới (máy uốn sắt tấm)
Unterwalze /f/CT_MÁY/
[EN] lower roll
[VI] trục cán dưới
Lagerrolle /f/CNSX/
[EN] bottom roller
[VI] trục cán dưới, trục lăn dưới (máy đúc ly tâm)