TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trục cán láng

trục cán láng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy ép quang cao cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

trục cán láng

smooth roll

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 smooth roll

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

glazing roll

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bowl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

calender roll

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

supercalender

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

trục cán láng

Kalanderwalze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Superkalander

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kalanderwalze

Trục cán láng

Aufbau der Kalanderwalze

Kết cấu của trục cán láng

Hochglanzpolierte Kalanderwalze

Trục cán láng được đánh bóng như gương

Die Walzen von Produktionskalandern imKunststoffbereich müssen viele Anforderungenerfüllen.

Trong lĩnh vực chất dẻo, trục cán láng phảiđáp ứng nhiều yêu cầu.

Neben den mechanischen Beanspruchungen wirkt sich auch die thermische Ausdehnung auf die Kalanderwalzen aus.

Bên cạnh những tác động cơ học, sự giãn nởnhiệt cũng ảnh hưởng đến các trục cán láng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kalanderwalze /f/GIẤY/

[EN] bowl, calender roll

[VI] trục cán láng

Superkalander /m/GIẤY/

[EN] supercalender

[VI] trục cán láng, máy ép quang cao cấp

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

glazing roll

trục cán láng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

smooth roll

trục cán láng

 smooth roll /hóa học & vật liệu/

trục cán láng