Grobwalze /f/CT_MÁY/
[EN] breaking-down roll
[VI] trục cán thô
Vorwalze /f/CT_MÁY/
[EN] blooming roll, breaking-down roll
[VI] trục cán thô, trục cán tóp
Vorwalze /f/CNSX/
[EN] bloom roll, cogging-down roll, roughing roll
[VI] trục cán phôi, trục cán tóp, trục cán thô