TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trục chốt

đinh chốt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trục chốt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

trục chốt

latch pin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

trục chốt

Raststift

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Worauf ist beim Einbau von Kolben mit versetzter Bolzenachse zu achten?

Phải chú ý gì khi lắp piston với trục chốt lệch?

Er wird am Schaftende, senkrecht zur Bolzenachse, gemessen.

Đường kính này được đo ở cuối thân, thẳng góc với trục chốt.

v Biegekräfte im Pleuelschaft infolge dauernder Pendelbewegung um die Kolbenbolzenachse

Lực uốn trong thân thanh truyền do chuyển động lắc liên tục quanh trục chốt piston

Der Durchmesser in der Druck- und Gegendruckrichtung ist größer als in Richtung der Bolzenachse.

Đường kính theo hướng áp lực và đối áp lực lớn hơn đường kính theo hướng trục chốt.

Der Kolben hat in der Bolzenachse durch die Ovalität größeres Spiel als in der Kippebene.

Do dạng bầu dục, piston có độ hở theo chiều trục chốt lớn hơn độ hở trong mặt lật.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Raststift /m/XD, CNSX/

[EN] latch pin

[VI] đinh chốt, trục chốt