Antriebsachse /f/ÔTÔ/
[EN] CT_MÁY driving axle, live axle
[VI] trục chủ động
Antriebswelle /f/ÔTÔ/
[EN] drive shaft, half shaft
[VI] trục chủ động, trục nửa (thanh truyền động)
Eingangswelle /f/ÔTÔ, (bộ ly hợp, hệ truyền động) CT_MÁY/
[EN] input shaft
[VI] trục chủ động, trục tiếp động
Antriebswelle /f/ÔTÔ/
[EN] input shaft
[VI] trục chủ động, trục tiếp động (cơ cấu ghép, hệ truyền động)
Antriebswelle /f/CT_MÁY/
[EN] drive shaft, driving shaft, engine shaft, transmission shaft
[VI] trục truyền động, trục động cơ, trục chủ động