Việt
trục chong chóng
trục chân vịt
Anh
propeller shaft
propelling screw
Đức
Propellerwelle
Propellerwelle /f/VTHK, VT_THUỶ/
[EN] propeller shaft
[VI] trục chân vịt (đóng tàu), trục chong chóng (máy bay)
propeller shaft, propelling screw
trục chong chóng (máy bay)
propeller shaft /giao thông & vận tải/