Việt
bánh xe chữ I
trục dây
ống cuộn
bôbin
Anh
bobbin
Fließt durch eine Koaxialleitung ein hochfrequenter Wechselstrom, so wirkt sie wie ein Schaltkreis mit in Reihe geschalteten Spulen und parallel geschalteten Kondensatoren.
Khi một dòng điện xoay chiều cao tần chạy qua một dây cáp đồng trục, dây cáp có tác dụng như một mạch điện gồm các cuộn dây nối tiếp và các tụ điện nối song song.
bánh xe chữ I, trục dây, ống cuộn, bôbin