Việt
trục dưới
trục thấp
Anh
dropped axle
lower shaft
bottom roll
lower roll
Đức
untere Welle
gekröpfte Achse
Metallische Werkstoffe – Einachsiger Zeitstandversuch unter Zugbeanspruchung (DIN EN ISO 204)
Vật liệu kim loại – Thử nghiệm rão một trục dưới tải trọng kéo (DIN EN ISO 204)
untere Welle /f/ÔTÔ/
[EN] lower shaft
[VI] trục dưới
gekröpfte Achse /f/ÔTÔ (bộ truyền động) CT_MÁY/
[EN] dropped axle
[VI] trục thấp, trục dưới
dropped axle, lower shaft /cơ khí & công trình;ô tô;ô tô/