TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trục dưới

trục dưới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trục thấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

trục dưới

 dropped axle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lower shaft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bottom roll

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lower roll

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lower shaft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dropped axle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

trục dưới

untere Welle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gekröpfte Achse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Metallische Werkstoffe – Einachsiger Zeitstandversuch unter Zugbeanspruchung (DIN EN ISO 204)

Vật liệu kim loại – Thử nghiệm rão một trục dưới tải trọng kéo (DIN EN ISO 204)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

untere Welle /f/ÔTÔ/

[EN] lower shaft

[VI] trục dưới

gekröpfte Achse /f/ÔTÔ (bộ truyền động) CT_MÁY/

[EN] dropped axle

[VI] trục thấp, trục dưới

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bottom roll

trục dưới

lower roll

trục dưới

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dropped axle, lower shaft /cơ khí & công trình;ô tô;ô tô/

trục dưới