TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trục dập nổi

Ru-lô cán in

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

trục dập nổi

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

trục dập nổi

embossing roll

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

trục dập nổi

Prägewalzen

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Um beim Prägen den Verzug und die Spannungen gering zu halten, wird der plastifizierte Verbund vertikal in den Prägespalt eingeführt.

Để giữ biến dạng co rút và ứng suất thật nhỏ khi dập nổi, vật liệu liên kết được dẻo hóa phải được đưa vào khe của trục dập nổi theo chiều thẳng đứng.

Werden besondere Oberflächenstrukturen, wie z. B. in der Möbelindustrie, verlangt, sind vor dem Abkühlen Prägewalzen einzusetzen.

Đối với các loại vật liệu đòi hỏi cấu trúc bề mặt đặc biệt, như trong công nghiệp nội thất (bàn ghế, salon...), thì phải dùng trục dập nổi có khắc hoa văn cán lên trước khi làm nguội.

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Prägewalzen

[EN] embossing roll

[VI] Ru-lô cán in, trục dập nổi