TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trục dao động

trục dao động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trục dao động

axis of oscillation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

trục dao động

Schwingungsachse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwingachse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwingachse /die (Kfz-T.)/

trục dao động (Pendelachse);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwingungsachse /f =, -n (vật lí)/

trục dao động; Schwingungs

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwingungsachse /f/CƠ, V_LÝ/

[EN] axis of oscillation

[VI] trục dao động