Việt
trục giữa
trục trung gian
Anh
midle roll
central roll
centre roll
Đức
Mittelachse
v Axialspiel zwischen Kolbenring und -ringnut.
Độ hở trục giữa xéc măng và rãnh vòng xéc măng.
Um zwischen Wechselgetriebe und Achsgetriebe einen Achsversatz zu ermöglichen, werden Kreuzgelenke eingebaut.
Khớp các đăng được dùng để khắc phục độ lệch trục giữa hộp số nhiều cấp và bộ truyền lực chính.
Mittelachse des Drehkolbens
Trục giữa của piston quay
Parallel zur Dichtfläche, quer zur Strömungsrichtung, um die Mittelachse drehend.
Song song với mặt đóng, nằm ngang với chiều dòng chảy, xoay quanh trục giữa.
Quer zur Strömungsrichtung, um die mittige oder außermittige Achse drehend, parallel zur Dichtfläche.
Nằm ngang với chiều dòng chảy, xoay quanh trục giữa, song song với mặt khóa kín.
Mittelachse /die/
trục giữa (Symmetrie achse);
trục trung gian, trục giữa