Việt
trục làm việc
Anh
working shaft
Work spindle of a lathe
Đức
Arbeitsspindel einer Drehmaschine
[VI] Trục làm việc
[EN] Work spindle of a lathe
[VI] Trục làm việc (Trang 429, hình 3)
working shaft /cơ khí & công trình/