Việt
trục lăn uốn mép
trục đứng
trục cán biên
trục gấp mép
Anh
edge rolls
edging roll
Đức
Kantenwalzen
trục đứng, trục cán biên, trục lăn uốn mép, trục gấp mép
Kantenwalzen /f pl/SỨ_TT/
[EN] edge rolls
[VI] (các) trục lăn uốn mép