TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trục rung

trục rung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

trục rung

 whipping shaft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bei parallelen geraden Rohren wird die Phasenlage der Schwingung zwischen Rohreinund -austritt verändert.

Ở các ống thẳng song song thì vị trí pha của trục rung sẽ thay đổi giữa vị trí vào và ra của ống.

Bei Rohrschlaufen tritt die Coriolis-Kraft in entgegengesetzter Richtung auf, je nachdem, ob sich die strömende Masse der Schwingungsachse nähert oder von ihr entfernt.

Trong ống dạng vòng thì lực Coriolis sẽ xuất hiện ngược chiều với hướng đang di chuyển, tùy theo khối lượng chảy tiến gần hay đi xa khỏi trục rung.

Die Coriolis-Kraft tritt auf, wenn sich in einem rotierenden (oder schwingenden) Körper eine mitbewegte Masse durch überlagernde Bewegung der Drehachse (oder Schwingachse) annähert oder sich von ihr entfernt.

Lực Coriolis xuất hiện khi một vật thể đang quay tròn (hay đung đưa) có thể tiến gần hoặc tách xa một khối lượng cùng di động bằng chuyển động chồng chập của trục xoay (hoặc trục rung) của mình.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 whipping shaft /cơ khí & công trình/

trục rung