axis of ordinate /y học/
trục tung độ
Y-axis /y học/
trục tung độ
axis of ordinate /toán & tin/
trục tung độ
Y-axis /toán & tin/
trục tung độ
axis of ordinate, Y-axis /xây dựng;điện;điện/
trục tung độ
Trục thẳng đứng trên đồ thị ; trục tung độ của đèn catốt phát tia âm cực trong dao động kế.