TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trục vào

trục vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

trục vào

 input shaft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

input shaft n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

2 Eingangswellen

Hai trục vào

Antrieb ⇒ K1 ⇒ S1 ⇒ PK ⇒ PL ⇒ H ⇒ Abtrieb.

Trục vào → C1 → S1 → PS → PL → I → Đầu ra.

Das Hohlrad treibt die Antriebswelle der Hinterachse an.

Vành răng trong dẫn động trục vào cầu sau.

Antriebswelle und Abtriebswelle liegen auf verschiedenen (ungleichen) Ebenen (Bild 2)

Trục vào và ra nằm trên các mặt phẳng khác nhau (Hình 2).

Über das Sonnenrad und eine Laschenkette wird die Antriebswelle der Vorderachse angetrieben.

Bánh răng mặt trời và xích truyền dẫn động trục vào cầu trước.

Từ điển ô tô Anh-Việt

input shaft n.

Trục vào (trục ly hợp)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 input shaft /ô tô/

trục vào (trục ly hợp)