Việt
trục vít xoắn
Anh
spiral worm
Đức
Spiralschnecke
Umläuft ein Schneckensteg den Schneckenkern, so handelt es sich um eine eingängige Schnecke, umlaufen mehrere Stege den Kern, entstehen genauso viele Schneckengänge.
Khi một sống trục vít xoắn quanh lõi một vòng, đó là một bước vít; tương tự, có bao nhiêu sống chạy xoắn quanh lõi thì sẽ có bấy nhiêu bước.
spiral worm /cơ khí & công trình/
Spiralschnecke /f/CT_MÁY/
[EN] spiral worm
[VI] trục vít xoắn