Việt
trứng lập là
trứng ô'p la
mắt bò
cửa sổ tròn
của sổ bầu dục
cửa ô van
Đức
Spiegelei
Ochsenauge
Ochsenauge /n -s, -n/
1. mắt bò; 2. cửa sổ tròn, của sổ bầu dục, cửa ô van; 3. trứng lập là; Ochsen
Spiegelei /das/
trứng lập là; trứng ô' p la (Setzei);