TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tra ớt

tra tiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rắc tiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tra ớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rắc ớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dầm ớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tra ớt

paprizieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

paprizieren /(sw. V.; hat) (Kochk. bes. ôsterr.)/

tra tiêu; rắc tiêu; tra ớt; rắc ớt; dầm ớt;