Việt
trang bị động cơ
lắp động cơ
Anh
engine instruments
Đức
Motorrüstung
motorisieren
motorisieren /(sw. V.; hat)/
lắp động cơ; trang bị động cơ (cho xe, thuyền);
Motorrüstung /f/VTHK/
[EN] engine instruments
[VI] trang bị động cơ
engine instruments /giao thông & vận tải/