Việt
cung cấp giày
trang bị giày
Đức
beschuhen
viele Füße beschuhen müssen
phải trang bị giày cho nhiều người
(thường dùng ở dạng phân từ II)
ein modisch beschuhtes Bein: chân đi giày đúng mốt.
beschuhen /[ba'Ju:on] (sw. V.; hat)/
(Fachspr Jargon) cung cấp giày; trang bị giày;
phải trang bị giày cho nhiều người : viele Füße beschuhen müssen ein modisch beschuhtes Bein: chân đi giày đúng mốt. : (thường dùng ở dạng phân từ II)