Việt
trang trí răng cưa
Anh
tooth ornament
sawtooth
tooth ornament /xây dựng/
trang trí (kiểu) răng cưa
tooth ornament, sawtooth /xây dựng/
Chỉ bất kỳ một cấu trúc hợp thành của một mái hình răng cưa.
Any of the constituent structures of a sawtooth roof..