TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trang trí gờ dạng hạt

trang trí gờ dạng hạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

trang trí gờ dạng hạt

beading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 beading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

beading /xây dựng/

trang trí gờ dạng hạt

 beading /xây dựng/

trang trí gờ dạng hạt

Chỉ tất cả các gờ dạng hạt hình thành một thành phần trang trí cho một hoặc các bề mặt cho trước.

All of the bead moldings constituting the ornamentation of a given surface or set of surfaces.