TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trang trí nội thất

Trang trí nội thất

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

trang trí nội thất

Internal decoration

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

interior decoration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interior of a building

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 internal decoration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interior decoration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

trang trí nội thất

Innendekoration

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zudem werden sie als Leime und Bindemittel für dekorative Schichtpressstoffplatten bei Möbeln (z. B. Küchenarbeitsplatte) eingesetzt.

Ngoài ra chúng cũng được sử dụng như keo dán và chất kết dính cho các tấm ép lớp trang trí nội thất (thí dụ mặt bàn bếp).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Anwendung: Eloxierte Aluteile, z.B. Räder, Zierteile im Fahrzeuginnenraum.

Ứng dụng: Các chi tiết nhôm được mạ nhôm, thí dụ như bánh xe, các chi tiết trang trí nội thất trong xe.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Innendekoration /f =, -nen/

sự] trang trí nội thất; trang trí bên trong (nhà).

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Internal decoration

Trang trí nội thất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

interior decoration, interior of a building /xây dựng/

trang trí nội thất

 internal decoration /xây dựng/

trang trí nội thất

 interior decoration /xây dựng/

trang trí nội thất

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Internal decoration

Trang trí nội thất