Việt
Trang trí nội thất
Anh
Internal decoration
interior decoration
interior of a building
internal decoration
Đức
Innendekoration
Zudem werden sie als Leime und Bindemittel für dekorative Schichtpressstoffplatten bei Möbeln (z. B. Küchenarbeitsplatte) eingesetzt.
Ngoài ra chúng cũng được sử dụng như keo dán và chất kết dính cho các tấm ép lớp trang trí nội thất (thí dụ mặt bàn bếp).
Anwendung: Eloxierte Aluteile, z.B. Räder, Zierteile im Fahrzeuginnenraum.
Ứng dụng: Các chi tiết nhôm được mạ nhôm, thí dụ như bánh xe, các chi tiết trang trí nội thất trong xe.
Innendekoration /f =, -nen/
sự] trang trí nội thất; trang trí bên trong (nhà).
interior decoration, interior of a building /xây dựng/
trang trí nội thất
internal decoration /xây dựng/
interior decoration /xây dựng/