Việt
kiến trúc nội thất
trang trí nội thất
Nghệ thuật trang trí nội thất
Anh
interior decoration
interior of a building
interior design
Đức
Inneneinrichtung
Innenarchitektur
Pháp
architecture intérieure
interior decoration,interior design
[DE] Innenarchitektur
[EN] interior decoration; interior design
[FR] architecture intérieure
interior decoration /xây dựng/
interior decoration, interior of a building /xây dựng/