Việt
mẫu vật triển lãm
tranh triển lãm
mẫu vật trưng bày chứ không bán
Đức
Ausstellungsstück
Ausstellungsstück /das/
mẫu vật triển lãm; tranh triển lãm; mẫu vật trưng bày chứ không bán (Muster);