TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tranzito có mặt tiếp giáp

tranzito có mặt tiếp giáp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tranzito có mặt tiếp giáp

junction transistor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 splint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surface of joint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 junction transistor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

junction transistor, splint, surface of joint

tranzito có mặt tiếp giáp

 junction transistor /điện/

tranzito có mặt tiếp giáp

Transistor có một lớp mỏng tinh thể loại N hay loại P tiếp giáp với lớp tinh thể P hay loại N. thường biểu diễn ở dạng PNP hoặc NPN.