Việt
treo đèn kết hoa
trang trí đèn sáng rực
trưng đèn sáng rực
Đức
mit Leternen schmücken.
illuminieren
illuminieren /(sw. V.; hat)/
trang trí đèn sáng rực; trưng đèn sáng rực; treo đèn kết hoa;