TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

treo cờ

treo cờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trang trí bằng cờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

treo cờ

flaggen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beflaggen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die öffentlichen Gebäude haben halbmast geflaggt

các công sở đều treo cờ rủ.

ein Schiff beflaggen

treo cờ trên một con tàu

das Rathaus beflaggen

treo cờ trển tòa thị chính', die beflaggten Fenster: cửa sổ có treo cờ', alle öffent lichen Gebäude waren beflaggt: tất cả các công sở đều treo cờ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

flaggen /(sw. V.; hat)/

treo cờ (nhân dịp một sự kiện đặc biệt);

các công sở đều treo cờ rủ. : die öffentlichen Gebäude haben halbmast geflaggt

beflaggen /(sw. V.; hat)/

treo cờ; trang trí bằng cờ;

treo cờ trên một con tàu : ein Schiff beflaggen treo cờ trển tòa thị chính' , die beflaggten Fenster: cửa sổ có treo cờ' , alle öffent lichen Gebäude waren beflaggt: tất cả các công sở đều treo cờ. : das Rathaus beflaggen