Việt
treo ở chỗ khác
treo sang nơi khác
Đức
umhangen
Bilder Umhän gen
treo những bức tranh sang chỗ khác.
umhangen /(sw. V.; hat)/
treo ở chỗ khác; treo sang nơi khác;
treo những bức tranh sang chỗ khác. : Bilder Umhän gen