Việt
triều đinh
triều
Đức
Cour
j-m die Cour machen [schneiden!vồ
vập, săn sóc, săn đón, vồn vã, tán tỉnh.
Cour /f =/
triều đinh, triều; j-m die Cour machen [schneiden!vồ vập, săn sóc, săn đón, vồn vã, tán tỉnh.