Việt
xuôrig thang
triệt thoái dần
giảm dần từng bước
Đức
dees
dees /ka.lie.ren [auch: 'de:...] (sw. V.; ist, auch: hat)/
xuôrig thang; triệt thoái dần; giảm dần từng bước (stufenweise verringern od abschwächen);