Việt
tri thức suy nghiệm
tri thức phỏng đoán
Anh
heuristic knowledge
heuristics
Đức
heuristisches Wissen
heuristisches Wissen /nt/TTN_TẠO/
[EN] heuristic knowledge
[VI] tri thức phỏng đoán, tri thức suy nghiệm
heuristic knowledge /toán & tin/
heuristic knowledge, heuristics /toán & tin/