Việt
trinitrotoluen
trinitrotoluen CH3C5H2 3
Anh
trinitrotoluene
Đức
Trinitrotoluol
2,4,6-Trinitrotoluol (und Isomeren in technischen Gemischen)
2,4,6-Trinitrotoluen (và các isomer trong hỗn hợp kỹ thuật)
2,4,6-Trinitrotoluen (và các isomer trong những hỗn hợp kỹ thuật)
trinitrotoluene /hóa học & vật liệu/
trinitrotoluen CH3C5H2 (NO2) 3
Trinitrotoluol /nt (TNT)/HOÁ/
[EN] trinitrotoluene (TNT)
[VI] trinitrotoluen