TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tro bụi

tro bụi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tro than

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tro bụi

fly-ash

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Und weil es darum immer staubig und schmutzig aussah, nannten sie es Aschenputtel.

Và vì lúc nào cô cũng ở bên tro bụi nên nom lem luốc, hai đứa con dì ghẻ gọi cô là "Lo Lem."

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fly-ash

tro bụi, tro than