TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trong ô tô

trong ô tô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

trong ô tô

 automotive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Betriebsbremsanlage im Zugfahrzeug (Bild 1, Seite 755)

Hệ thống phanh chính trong ô tô tải kéo (Hình 1)

Anwendung in Pkw- und Nkw-Bereich.

Ứng dụng trong ô tô cá nhân và ô tô thương mại.

PUR-Schaum: Fahrzeugpolster, Integralschaum für Verkleidungen im Kfz.

PUR bọt: Lớp nệm xe, bọt xốp độn cho các lớp lót phủ bên trong ô tô.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Luftklappe im Personenwagen

Hình: 1: Cửa gió trong ô tô

Letzteres kommt beispielsweise bei Luftführungen von Fahrzeugen häufig zur Anwendung.

Trường hợp này thường được áp dụngcho hệ thống dẫn khí trong ô tô.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 automotive /ô tô/

trong ô tô