TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trong đất

trong đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

trong đất

 earthen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Giftig für Bodenorganismen

Độc cho các loại hữu cơ trong đất

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bodenorganismen.

Sinh vật trong đất.

Benennen Sie die für das Pflanzenwachstum wichtigste Stickstoffverbindung im Boden.

Nêu tên hợp chất nitơ quan trọng nhất trong đất để cây phát triển.

Destruenten (Zersetzer) sind die Bodenmikroorganismen (Bakterien und Pilze).

Loài phân hủy là các vi sinh vật sống trong đất (vi khuẩn và nấm).

Schwermetalle und viele Chlorkohlenwasserstoffe schädigen die Bodenorganismen.

Các kim loại nặng và nhiều chất HCFC gây tổn thương cho các sinh vật sống trong đất.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 earthen /hóa học & vật liệu/

trong đất