TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trong cơ

trong cơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trong cơ

 intramuscular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

trong cơ

intramuskulär

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Antioxidantien verhindern Oxidationsprozesse, die vor allem durch Sauerstoffradikale im Organismus verursacht werden.

Chất chống oxy hóa (Antioxidant) ngăn chặn tiến trình oxy hóa, chủ yếu do các gốc oxy trong cơ thể gây ra.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

3.9 Qualitätsmanagement im Kfz-Betrieb

3.9 Quản lý chất lượng trong cơ xưởng

Umweltschutz im Kfz-Betrieb

Bảo vệ môi trường trong cơ xưởng ô tô

Im Stellelement sind fünf Mikroschalter verbaut (Bild 1):

Trong cơ cấu truyền động, có năm vi công tắc được cài đặt (Hình 1):

Medizin, z.B. Chirurgische Instrumente, Prothesen.

Trong y khoa, thí dụ dụng cụ giải phẫu, bộ phận chỉnh hình trong cơ thể.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

intramuskulär /[mtramosku'leir] (Adj.) (Med.)/

trong cơ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intramuscular /y học/

trong cơ