Việt
trong hệ
tk. nội sinh
Anh
endogenous
Druckverluste in Rohrleitungssystemen
Áp suất tiêu hao trong hệ thống ống dẫn
Ansicht A: für zentrale Spritzeinheit
Mặt A: Trong hệ thống phun trung tâm
Bezeichnungen am Angusssystem
Các tên gọi trong hệ thống cuống phun
Verarbeitung innerhalb der Systemgrenzen
Xử lý (processing) bên trong hệ thống
Druckerzeugung bei pneumatischen Anlagen.
Tạo áp suất trong hệ thống khí nén.
trong hệ; tk. nội sinh
endogenous /toán & tin/