TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trong hệ

trong hệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

tk. nội sinh

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

trong hệ

 endogenous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

endogenous

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Druckverluste in Rohrleitungssystemen

Áp suất tiêu hao trong hệ thống ống dẫn

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ansicht A: für zentrale Spritzeinheit

Mặt A: Trong hệ thống phun trung tâm

Bezeichnungen am Angusssystem

Các tên gọi trong hệ thống cuống phun

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Verarbeitung innerhalb der Systemgrenzen

Xử lý (processing) bên trong hệ thống

Druckerzeugung bei pneumatischen Anlagen.

Tạo áp suất trong hệ thống khí nén.

Từ điển toán học Anh-Việt

endogenous

trong hệ; tk. nội sinh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 endogenous /toán & tin/

trong hệ