TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trong ngày

trong ngày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cả ngày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trong ngày

tagsÜber

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wie kann man sich einem Mann hingeben, wenn man nicht weiß, daß er einem treu bleibt? Diese Menschen verschlafen den größten Teil des Tages und warten auf ihre Vision.

Những con người ngay dành phần lớn nhất trong ngày cho việc ngủ và ngóng chờ viễn ảnh.

Spätabends dann bleiben die Frau und der Mann nicht am Tisch sitzen, um über die Ereignisse des Tages, die Schulprobleme der Kinder, den Kontostand zu sprechen.

Khuya đến, hai ông bà không nán lại nói về những chuyện trong ngày, chuyện học hành của con cái, chuyện tài khoản.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Such people sleep most of the day and wait for their vision to come.

Những con người ngay dành phần lớn nhất trong ngày cho việc ngủ và ngóng chờ viễn ảnh.

Late at night, the wife and husband do not linger at the table to discuss the day’s activities, their children’s school, the bank account.

Khuya đến, hai ông bà không nán lại nói về những chuyện trong ngày, chuyện học hành của con cái, chuyện tài khoản.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Reflexionsvermögen ist abhängig von der Wellenlänge und der Tageszeit.

Khả năng phản xạ này tùy thuộc vào bước sóng và thời điểm trong ngày.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tagsÜber /(Adv.)/

trong ngày; cả ngày;