Việt
kéo dài nhiều năm
trong nhiều năm
Đức
jahrelang
Durch die im Laufe der Jahre wesentlich verschärfte Gesetzgebung bezüglich des Umweltschutzes müssen bestehende Teilsysteme zur Schadstoffreduzierung erweitert und verbessert werden.
Trong nhiều năm qua, các đạo luật bảo vệ môi trường ngày càng trở nên khắt khe hơn và buộc các hệ thống giảm phát thải ô nhiễm trên động cơ phải được mở rộng và cải tiến không ngừng.
Insbesondere Brasilien und die USA haben schon seit vielen Jahren Programme zur vermehrten Nutzung von Bioethanol als Ersatz für fossile Kraftstoffe.
Đặc biệt là Brazil và Hoa Kỳ, trong nhiều năm qua đã có các chương trình gia tăng sử dụng ethanol sinh học thay thế cho nhiên liệu hóa thạch.
Auf diese Weise ist sichergestellt, dass der Herstellungsprozess über Jahre und Jahrzehnte reproduzierbar mit immer identischen Zellen des Produktionsorganismenstamms durchgeführt wird.
Bằng cách này người ta có thể đảm bảo quá trình sản xuất trong nhiều năm và hàng chục năm với các tế bào giống hệt nhau của các dòng sinh vật sản xuất.
jahrelang /(Adj.)/
kéo dài nhiều năm; trong nhiều năm;