Việt
trong tình trạng tốt
sẵn sàng cất cánh
Đức
lufttüchtig
Fährt man mit dem Rücken des Fingernagels über den Lack, lässt sich am Widerstand erkennen, ob die Oberfläche glatt und in einem guten Zustand oder rau und pflegebedürftig ist.
Khi dùng lưng móng tay quét lên lớp sơn, qua lực cản bề mặt của lớp sơn láng, ta sẽ nhận ra lớp sơn trong tình trạng tốt hoặc nhám hoặc cần phải được chăm sóc.
lufttüchtig /(Adj.)/
(máy bay) trong tình trạng tốt; sẵn sàng cất cánh;