TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trong tình trạng tốt

trong tình trạng tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sẵn sàng cất cánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trong tình trạng tốt

lufttüchtig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Fährt man mit dem Rücken des Fingernagels über den Lack, lässt sich am Widerstand erkennen, ob die Oberfläche glatt und in einem guten Zustand oder rau und pflegebedürftig ist.

Khi dùng lưng móng tay quét lên lớp sơn, qua lực cản bề mặt của lớp sơn láng, ta sẽ nhận ra lớp sơn trong tình trạng tốt hoặc nhám hoặc cần phải được chăm sóc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lufttüchtig /(Adj.)/

(máy bay) trong tình trạng tốt; sẵn sàng cất cánh;