Việt
trong việc ẩy chúng tôi đồng ý với ông rằng
Đức
übereinstimmen
übereinstimmen /tán thành với ai về chuyện gì (trong việc gì); wir stimmen mit Ihnen darin überein, dass.../
trong việc ẩy chúng tôi đồng ý với ông rằng;