TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trung đoạn

trung đoạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bán kính ngắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
đoạn trung tâm

đoạn trung tâm

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

đoạn tâm

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

trung đoạn

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

vùng gắn thoi

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

trung đoạn

apothem

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 apothem

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

short radius

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
đoạn trung tâm

centromere

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

trung đoạn

Inkreisradius

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
đoạn trung tâm

Zentromer

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

đoạn trung tâm,đoạn tâm,trung đoạn,vùng gắn thoi

[DE] Zentromer

[EN] centromere

[VI] đoạn trung tâm; đoạn tâm; trung đoạn; vùng gắn thoi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Inkreisradius /m/HÌNH/

[EN] apothem, short radius

[VI] trung đoạn, bán kính ngắn

Từ điển toán học Anh-Việt

apothem

trung đoạn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 apothem /toán & tin/

trung đoạn