Việt
trung đoạn
bán kính ngắn
đoạn trung tâm
đoạn tâm
vùng gắn thoi
Anh
apothem
short radius
centromere
Đức
Inkreisradius
Zentromer
đoạn trung tâm,đoạn tâm,trung đoạn,vùng gắn thoi
[DE] Zentromer
[EN] centromere
[VI] đoạn trung tâm; đoạn tâm; trung đoạn; vùng gắn thoi
Inkreisradius /m/HÌNH/
[EN] apothem, short radius
[VI] trung đoạn, bán kính ngắn
apothem /toán & tin/