TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trung phong

trung phong

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trung vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
trúng phong

trúng phong

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
trung phong .

trung phong .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

trung phong

centre-forward

 
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

Đức

trung phong

Läufer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Halbstürmer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
trúng phong

einen Schlaganfall erleiden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

'Schlaganfall

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
trung phong .

Halbinnen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Halbstürmer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Halbstürmer /der (bes. Fußball)/

trung phong; trung vệ (Mittelfeldspieler);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Halbinnen /m =, =/

trung phong (bóng đá).

Halbstürmer /m -s, =/

trung phong (bóng đá...).

Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

centre-forward

trung phong (bóng đá)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trung phong

(thể) Läufer m.

trúng phong

einen Schlaganfall erleiden; ' Schlaganfall m.