TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trung tâm điều khiển

trung tâm điều khiển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

trung tâm điều khiển

control center

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

control centre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 control center

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

trung tâm điều khiển

Steuerzentrale

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Elektromotorische Zentralverriegelung.

Khóa trung tâm điều khiển bằng điện

Elektromotorische Zentralverriegelung

Khóa trung tâm điều khiển bằng điện

v Elektropneumatische Zentralverriegelung

Khóa trung tâm điều khiển bằng điện-khí nén

Elektropneumatische Zentralverriegelung (Bild 1)

Khóa trung tâm điều khiển bằng điện-khí nén (Hình 1)

Aufbau der elektromotorischen Zentralverriegelung (Bild 1).

Cấu tạo của khóa trung tâm điều khiển bằng điện (Hình 1).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

control center

trung tâm điều khiển

 control center

trung tâm điều khiển

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Steuerzentrale /f/TV/

[EN] control center (Mỹ), control centre (Anh)

[VI] trung tâm điều khiển